kẻ gian
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kẻ gian+
- Evidoer (a thief, a burglar, a spy, etc...)
- Đề phòng kẻ gian
To guard against evildoers
- Đề phòng kẻ gian
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kẻ gian"
- Những từ có chứa "kẻ gian" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
probation intermediary folklore timing duration fraudulence cheat cheating apprenticeship prenticeship more...
Lượt xem: 604