--

kẻ gian

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kẻ gian

+  

  • Evidoer (a thief, a burglar, a spy, etc...)
    • Đề phòng kẻ gian
      To guard against evildoers
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kẻ gian"
Lượt xem: 604